Có 2 kết quả:
馱簍 tuó lǒu ㄊㄨㄛˊ ㄌㄡˇ • 驮篓 tuó lǒu ㄊㄨㄛˊ ㄌㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pannier
(2) double basket slung across pack animal
(2) double basket slung across pack animal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pannier
(2) double basket slung across pack animal
(2) double basket slung across pack animal
Bình luận 0